Tiếng Hà Lan sửa

Từ nguyên sửa

Từ ghép giữa leiding (ống, ống dẫn) +‎ water (nước).

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /ˈlɛi̯.dɪŋˌʋaː.tər/
  • (tập tin)
  • Tách âm: lei‧ding‧wa‧ter

Danh từ sửa

leidingwater gt (không đếm được)

  1. Nước máy.

Đồng nghĩa sửa

Từ đảo chữ sửa