Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
leidingwater
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Hà Lan
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.4
Từ đảo chữ
Tiếng Hà Lan
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép
giữa
leiding
(
“
ống, ống dẫn
”
)
+
water
(
“
nước
”
)
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈlɛi̯.dɪŋˌʋaː.tər/
Âm thanh
(
tập tin
)
Tách âm:
lei‧ding‧wa‧ter
Danh từ
sửa
leidingwater
gt
(
không đếm được
)
Nước máy
.
Đồng nghĩa
sửa
kraanwater
Từ đảo chữ
sửa
waterleiding