Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
legitimarios
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tây Ban Nha
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/lexitiˈmaɾjos/
[le.xi.t̪iˈma.ɾjos]
Vần:
-aɾjos
Tách âm tiết:
le‧gi‧ti‧ma‧rios
Tính từ
sửa
legitimarios
gđ
sn
Dạng
giống đực
số nhiều
của
legitimario
Danh từ
sửa
legitimarios
gđ
sn
Dạng
số nhiều
của
legitimario