Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /lexitiˈmaɾjos/ [le.xi.t̪iˈma.ɾjos]
  • Vần: -aɾjos
  • Tách âm tiết: le‧gi‧ti‧ma‧rios

Tính từ

sửa

legitimarios  sn

  1. Dạng giống đực số nhiều của legitimario

Danh từ

sửa

legitimarios  sn

  1. Dạng số nhiều của legitimario