legemiddel
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | legemiddel | legemiddelet, legemidlet. -del, legemidler |
Số nhiều | legemid la, legemidlene | — |
legemiddel gđ
Tham khảo
sửa- "legemiddel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)