legalisere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å legalisere |
Hiện tại chỉ ngôi | legaliseer |
Quá khứ | legalisete |
Động tính từ quá khứ | legaliset |
Động tính từ hiện tại | — |
legalisere
- Hợp pháp hóa.
- Skattesnyting bør ikke legaliseres.
- å legalisere et forhold — Hợp thức hóa cuộc hôn nhân.
Tham khảo
sửa- "legalisere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)