Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɛ.sə.θən/

Danh từ

sửa

lecithin /ˈlɛ.sə.θən/

  1. (Hoá học) Lexithin.

Tham khảo

sửa