Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
leap-year
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlip.ˈjɪr/
Danh từ
sửa
leap-year
/ˈlip.ˈjɪr/
Năm nhuận
.
Thành ngữ
sửa
leap-year proposal
: (
Hàng hải
) Sự
cầu hôn
vào
năm nhuận
(đàn bà chủ động và chỉ có thể làm trong năm nhuận).
Tham khảo
sửa
"
leap-year
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)