Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít lavland lavlandet
Số nhiều lavland, lavlander lavlanda, lavlandene

lavland

  1. Bình nguyên.
    Det ventes tåke i lavlandet.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa