laurbær
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | laurbær | laurbæret |
Số nhiều | laurbær | laurbæra, laurbærene |
laurbær gđ
- Cây nguyệt quế.
- Tørkete laurbær brukes som krydder.
- Vinh dự, vinh quang.
- å høste/vinne laurbær — Gặt hái được vinh quang.
- å hvile på sine laurbær — Công thành danh toại.
Tham khảo
sửa- "laurbær", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)