Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít laurbær laurbæret
Số nhiều laurbær laurbæra, laurbærene

laurbær

  1. Cây nguyệt quế.
    Tørkete laurbær brukes som krydder.
  2. Vinh dự, vinh quang.
    å høste/vinne laurbær — Gặt hái được vinh quang.
    å hvile på sine laurbær — Công thành danh toại.

Tham khảo

sửa