laughing-stock
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlæ.fiɳ.ˈstɑːk/
Danh từ
sửalaughing-stock /ˈlæ.fiɳ.ˈstɑːk/
- Trò cười.
- to become the laughing-stock of all the town — trở thành trò cười cho khắp tỉnh
- to male a laughing-stock of somebody — làm cho ai trở thành trò cười
Tham khảo
sửa- "laughing-stock", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)