larron
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /la.ʁɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
larron /la.ʁɔ̃/ |
larrons /la.ʁɔ̃/ |
larron gđ /la.ʁɔ̃/
- (Danh từ giống cái larronnesse) (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ cắp.
- larron d’amour — đồ sở khanh
- larron d’eau — mương thoát nước
- larron d’honneur — như larron d'amour
- s’entendre comme larrons en foire — một đồng một cốt với nhau
- un troisième larron — ngư ông đắc lợi
Tham khảo
sửa- "larron", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)