Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
larm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
larm
larmen
Số nhiều
larmer
larmene
larm
gđ
Tiếng
động to, ồn ào.
Der hørtes kraftig
larm
fra gaten.
Tham khảo
sửa
"
larm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)