Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
larbin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/laʁ.bɛ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
larbin
/laʁ.bɛ̃/
larbins
/laʁ.bɛ̃/
larbin
gđ
/laʁ.bɛ̃/
Đầy tớ
.
(
Nghĩa bóng
)
Người
hèn hạ
.
Tham khảo
sửa
"
larbin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)