Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc langsiktig
gt langsiktig
Số nhiều langsiktige
Cấp so sánh
cao

langsiktig

  1. Trường kỳ, dài hạn.
    Det er viktig å legge langsiktige planer for det videre arbeid.
    Jeg var så heldig å få et langsiktig lån.

Tham khảo

sửa