langsiktig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | langsiktig |
gt | langsiktig | |
Số nhiều | langsiktige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
langsiktig
- Trường kỳ, dài hạn.
- Det er viktig å legge langsiktige planer for det videre arbeid.
- Jeg var så heldig å få et langsiktig lån.
Tham khảo
sửa- "langsiktig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)