Tiếng Hà Lan

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /lɑŋəˈɑf.stɑntrəˌlaːtsis/
  • (tập tin)
  • Tách âm: lan‧ge‧af‧stand‧re‧la‧ties

Danh từ

sửa

langeafstandrelaties

  1. Dạng số nhiều của langeafstandrelatie.