Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực langagiers
/lɑ̃.ɡa.ʒje/
langagiers
/lɑ̃.ɡa.ʒje/
Giống cái langagiers
/lɑ̃.ɡa.ʒje/
langagiers
/lɑ̃.ɡa.ʒje/

langagier

  1. (Thuộc) Ngôn ngữ.

Tham khảo

sửa