Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlænd.ˌoʊ.nɜː/

Danh từ

sửa

landowner /ˈlænd.ˌoʊ.nɜː/

  1. Địa chủ.

Tham khảo

sửa