Tiếng Pháp sửa

Ngoại động từ sửa

lanciner ngoại động từ

  1. Ám ảnh.

Nội động từ sửa

lanciner nội động từ

  1. (Đau) Nhoi nhói.
    Douleur qui lancine — cơn đau nhoi nhói

Tham khảo sửa