Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lanciner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Ngoại động từ
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
lanciner
ngoại động từ
Ám ảnh.
Nội động từ
sửa
lanciner
nội động từ
(
Đau
)
Nhoi nhói
.
Douleur qui lancine
— cơn đau nhoi nhói
Tham khảo
sửa
"
lanciner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)