Tiếng Pháp

sửa
 
lance-pierre

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lɑ̃s.pjɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
lance-pierre
/lɑ̃s.pjɛʁ/
lance-pierre
/lɑ̃s.pjɛʁ/

lance-pierre /lɑ̃s.pjɛʁ/

  1. Ná cao su.

Tham khảo

sửa