Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lɑ̃.se/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực lancée
/lɑ̃.se/
lancées
/lɑ̃.se/
Giống cái lancée
/lɑ̃.se/
lancées
/lɑ̃.se/

lancée gc /lɑ̃.se/

  1. Xem lancé

Tham khảo

sửa