Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lɑ̃.pa.dɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
lampadaire
/lɑ̃.pa.dɛʁ/
lampadaires
/lɑ̃.pa.dɛʁ/

lampadaire /lɑ̃.pa.dɛʁ/

  1. Cây đèn.

Tham khảo

sửa