Tiếng Pháp

sửa
 
laminoir

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /la.mi.nwaʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
laminoir
/la.mi.nwaʁ/
laminoirs
/la.mi.nwaʁ/

laminoir /la.mi.nwaʁ/

  1. (Kỹ thuật) Máy cán (kim loại, bìa, tập sách trước khi đóng... ).
    passer au laminoir — bắt thử thách gay go+ bị thử thách gay go

Tham khảo

sửa