Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈleɪm.ˌbreɪn/

Danh từ

sửa

lamebrain /ˈleɪm.ˌbreɪn/

  1. (Từ mỹ, thông tục) ) ngu dốt
  2. đần độn.

Tham khảo

sửa