Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /la.mɑ̃.tɛ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
lamantin
/la.mɑ̃.tɛ̃/
lamantins
/la.mɑ̃.tɛ̃/

lamantin /la.mɑ̃.tɛ̃/

  1. (Động vật học) Lợn biển.

Tham khảo

sửa