lagunaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /la.ɡy.nɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | lagunaire /la.ɡy.nɛʁ/ |
lagunaire /la.ɡy.nɛʁ/ |
Giống cái | lagunaire /la.ɡy.nɛʁ/ |
lagunaire /la.ɡy.nɛʁ/ |
lagunaire /la.ɡy.nɛʁ/
- Xem lagune
- Niveau lagunaire — mực nước phá
Tham khảo
sửa- "lagunaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)