Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /laˈdeɾas/ [laˈð̞e.ɾas]
  • Vần: -eɾas
  • Tách âm tiết: la‧de‧ras

Tính từ

sửa

laderas gc sn

  1. Dạng giống cái số nhiều của ladero

Danh từ

sửa

laderas gc sn

  1. Dạng số nhiều của ladera.