Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈɡlɑː.bjə.lən/

Danh từ

sửa

lactoglobulin /.ˈɡlɑː.bjə.lən/

  1. Lactoglobulin; globulin sữa.

Tham khảo

sửa