Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌlæk.toʊ.bə.ˈsɪ.ləs/

Danh từ

sửa

lactobacillus /ˌlæk.toʊ.bə.ˈsɪ.ləs/

  1. Khuẩn sữa.

Tham khảo

sửa