Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /la.kʁi.ma.kʁis.ti/

Danh từ

sửa

lacryma-christi /la.kʁi.ma.kʁis.ti/

  1. Như lacrima-christi.

Tham khảo

sửa