Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /las.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
lacement
/las.mɑ̃/
lacement
/las.mɑ̃/

lacement /las.mɑ̃/

  1. Như laçage.

Tham khảo

sửa