Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlæ.kə.ˌlɪθ/

Danh từ

sửa

laccolith /ˈlæ.kə.ˌlɪθ/

  1. (Địa) Thể nấm.

Tham khảo

sửa