Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /laˈbi.a.lem/, [ɫ̪äˈbiäɫ̪ɛ̃ˑ]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /laˈbi.a.lem/, [läˈbiːälem]

Tính từ

sửa

labiālem

  1. Dạng acc. giống đực/giống cái số ít của labiālis