Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ləːp˧˥ səːp˧˥lə̰ːp˩˧ sə̰ːp˩˧ləːp˧˥ səːp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləːp˩˩ səːp˩˩lə̰ːp˩˧ sə̰ːp˩˧

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

lớp xớp

  1. Rối bù, không chải chuốt.
    Đầu tóc lớp xớp.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa