lớp xớp
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ləːp˧˥ səːp˧˥ | lə̰ːp˩˧ sə̰ːp˩˧ | ləːp˧˥ səːp˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ləːp˩˩ səːp˩˩ | lə̰ːp˩˧ sə̰ːp˩˧ |
Từ tương tự sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa sửa
lớp xớp
- Rối bù, không chải chuốt.
- Đầu tóc lớp xớp.
Đồng nghĩa sửa
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "lớp xớp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)