lưu thủy

(Đổi hướng từ lưu thuỷ)

Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liw˧˧ tʰwḭ˧˩˧lɨw˧˥ tʰwi˧˩˨lɨw˧˧ tʰwi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨw˧˥ tʰwi˧˩lɨw˧˥˧ tʰwḭʔ˧˩

Danh từ sửa

lưu thủy

  1. Một bản nhạc cổ của Việt-nam.
    Một rằng lưu thuỷ hai rằng hành vân (Truyện Kiều)

Dịch sửa

Tham khảo sửa