Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɨət˧˥ mɨət˧˥lɨə̰k˩˧ mɨə̰k˩˧lɨək˧˥ mɨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨət˩˩ mɨət˩˩lɨə̰t˩˧ mɨə̰t˩˧

Định nghĩa sửa

lướt mướt

  1. Đầm đìa nước.
    Quần áo lướt mướt.

Dịch sửa

Tham khảo sửa