Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít løv løvet
Số nhiều løv, løver løva, løvene

løv

  1. , cây.
    Om høsten får løvet mange flotte farger.

Từ dẫn xuất sửa

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa