lévitation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /le.vi.ta.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
lévitation /le.vi.ta.sjɔ̃/ |
lévitation /le.vi.ta.sjɔ̃/ |
lévitation gc /le.vi.ta.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "lévitation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)