Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /le.vi.ta.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
lévitation
/le.vi.ta.sjɔ̃/
lévitation
/le.vi.ta.sjɔ̃/

lévitation gc /le.vi.ta.sjɔ̃/

  1. (Thân mật) Thuật bay lên (khỏi mặt đất).

Tham khảo

sửa