légiste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /le.ʒist/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
légiste /le.ʒist/ |
légistes /le.ʒist/ |
légiste gđ /le.ʒist/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | légiste /le.ʒist/ |
légistes /le.ʒist/ |
Giống cái | légiste /le.ʒist/ |
légistes /le.ʒist/ |
légiste /le.ʒist/
- Médecin légiste — thầy thuốc pháp y.
Tham khảo
sửa- "légiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)