Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc lærerik
gt lærerikt
Số nhiều lærerike
Cấp so sánh
cao

lærerik

  1. Có ích cho sự học, sự hiểu biết.
    Jeg har nettopp lest en lærerik bok.

Tham khảo

sửa