Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lærerik
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
lærerik
gt
lærerikt
Số nhiều
lærerike
Cấp
so sánh
—
cao
—
lærerik
Có ích cho sự
học
, sự
hiểu biết
.
Jeg har nettopp lest en
lærerik
bok.
Tham khảo
sửa
"
lærerik
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)