láu tôm láu cá
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
law˧˥ tom˧˧ law˧˥ kaː˧˥ | la̰w˩˧ tom˧˥ la̰w˩˧ ka̰ː˩˧ | law˧˥ tom˧˧ law˧˥ kaː˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
law˩˩ tom˧˥ law˩˩ kaː˩˩ | la̰w˩˧ tom˧˥˧ la̰w˩˧ ka̰ː˩˧ |
Cụm từ sửa
láu tôm láu cá
- Như láu cá (nhưng nghĩa nhấn mạnh hơn).
- Giở trò láu tôm láu cá.