Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lágá
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Kirike
sửa
Danh từ
sửa
lágá
Cái
kim
;
kim
Tham khảo
sửa
Levi Sika,
Okrika Dictionary
(2005), trang 73