Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kyste
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kist/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
kyste
/kist/
kystes
/kist/
kyste
gđ
/kist/
(
Sinh vật học; sinh lý học, y học
)
U nang
,
nang
.
Tham khảo
sửa
"
kyste
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)