Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
kyste
/kist/
kystes
/kist/

kyste /kist/

  1. (Sinh vật học; sinh lý học, y học) U nang, nang.

Tham khảo

sửa