Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkvɑːs/

Danh từ

sửa

kvass /ˈkvɑːs/

  1. Nước cơvat (một loại giải khát hơi chua của Liên xô).

Tham khảo

sửa