Tiếng Hà Lan

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈkʏʃəs/
  • (tập tin)
  • Tách âm: kus‧jes

Danh từ

sửa

kusjes

  1. Dạng số nhiều của kusje.