kunstgjenstand
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kunstgjenstand | kunstgjenstanden |
Số nhiều | kunstgjenstander | kunstgjenstandene |
Danh từ
sửakunstgjenstand gđ
- Đồ thủ công nghệ.
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kunstgjenstand | kunstgjenstanden |
Số nhiều | kunstgjenstander | kunstgjenstandene |
kunstgjenstand gđ