kudeta
Tiếng Cebu
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Anh coup d'état. Dẫn xuất từ tiếng Pháp coup d’État (nghĩa đen “stroke (or blow) of state”).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửakúdetá
- Đảo chính
- Đồng nghĩa: golpe de estado
Tiếng Phần Lan
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửakudeta
- Dạng hiện tại bị động lối trình bày connegative của kutea