Tiếng Cebu

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Anh coup d'état. Dẫn xuất từ tiếng Pháp coup d’État (nghĩa đen stroke (or blow) of state).

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈkudeta/, [ˈku.d̪e.t̪ɐ]
  • Tách âm: ku‧de‧ta

Danh từ

sửa

kúdetá

  1. Đảo chính
    Đồng nghĩa: golpe de estado

Tiếng Phần Lan

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

kudeta

  1. Dạng hiện tại bị động lối trình bày connegative của kutea

Từ đảo chữ

sửa