Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít krok kroken
Số nhiều kroker krokene

krok

  1. Cái móc.
    Hun hengte jakken fra seg på en krok.
    å bite på kroken — Cắn câu, mắc bẫy
    å få noen på kroken — Đưa ai vào bẫy ái tình.
    Det er kroken på døren. — Thế là xong, là hết, là không còn hy vọng.
    Den må tidlig krokes som god krok skal bli. — Kẻ nào muốn giỏi thì phải học.

Tham khảo

sửa