Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å krenge
Hiện tại chỉ ngôi krenger
Quá khứ krenga, krenget, krengte
Động tính từ quá khứ krenga, krenget, krengt
Động tính từ hiện tại

krenge

  1. Nghiêng (tàu bè).
    Skipet krenget i stormen.

Tham khảo

sửa