krenge
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å krenge |
Hiện tại chỉ ngôi | krenger |
Quá khứ | krenga, krenget, krengte |
Động tính từ quá khứ | krenga, krenget, krengt |
Động tính từ hiện tại | — |
krenge
- Nghiêng (tàu bè).
- Skipet krenget i stormen.
Tham khảo
sửa- "krenge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)