Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kremte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å kremte
Hiện tại chỉ ngôi
kremter
Quá khứ
kremta
,
kremtet
Động tính từ quá khứ
kremta
,
kremtet
Động tính từ hiện tại
—
kremte
Húng hắng
,
khúc khắc
.
Noen
kremter
for å vise at de er uenige i det som blir sagt.
Tham khảo
sửa
"
kremte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)