Tiếng Anh

sửa
 
kremlin

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkrɛm.lən/

Danh từ

sửa

kremlin /ˈkrɛm.lən/

  1. Điện Crem-lanh.
    the kremlin — chính phủ Liên xô

Tham khảo

sửa