Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kredittkort kredittkortfet
Số nhiều kredittkorta, kredittkortene

kredittkort

  1. Thẻ tín dụng, thẻ mua hàng hóa.
    Noen kredittkort kan brukes over hele verden, så man slipper å ta med seg for mye kontanter.

Tham khảo

sửa